🌟 땅뙈기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅뙈기 (
땅뙈기
)📚 Annotation: 주로 넓지 않은 논밭의 땅이라는 뜻으로 쓴다.
🌷 ㄸㄸㄱ: Initial sound 땅뙈기
-
ㄸㄸㄱ (
뜀뛰기
)
: 두 발을 모아 몸을 위로 솟게 하여 앞으로 나아가거나 높은 곳으로 오르는 행동. 또는 그런 운동 경기.
Danh từ
🌏 MÔN NHẢY CÓC, MÔN NHẢY XA, SỰ THI ĐẤU MÔN NHẢY XA, SỰ THI ĐẤU MÔN NHẢY CAO CHỤM HAI CHÂN: Hành động hai chân chụm lại đẩy bắn người lên phía trước hay lên chỗ cao. Hoặc môn thi đấu thể thao như vậy. -
ㄸㄸㄱ (
땅뙈기
)
: 넓지 않은 땅.
Danh từ
🌏 MẢNH ĐẤT NHỎ: Mảnh đất không rộng lớn.
• Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)