ㅈㅅㅅㄹㄷ (
조심스럽다
)
: 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하는 태도가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Có thái độ chú ý vào những điều như hành động hay lời nói... để không bị sai lầm hoặc sai sót.
ㅈㅅㅅㄹㄷ (
죄송스럽다
)
: 죄를 지은 것처럼 미안한 마음이 들다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY CÓ LỖI, CẢM THẤY ÁY NÁY: Có lòng áy náy như đã gây ra tội.
ㅈㅅㅅㄹㄷ (
정성스럽다
)
: 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TẬN TUỴ, HẾT LÒNG, TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.