🌟 조심스럽다 (操心 스럽다)

☆☆   Tính từ  

1. 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하는 태도가 있다.

1. THẬN TRỌNG: Có thái độ chú ý vào những điều như hành động hay lời nói... để không bị sai lầm hoặc sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조심스러운 마음.
    Careful mind.
  • Google translate 조심스럽게 말하다.
    Speak cautiously.
  • Google translate 조심스럽게 보다.
    Look carefully.
  • Google translate 조심스럽게 살피다.
    Look carefully.
  • Google translate 태도가 조심스럽다.
    Attitude is cautious.
  • Google translate 행동이 조심스럽다.
    Behave carefully.
  • Google translate 친구는 조심스러운 목소리로 내 건강을 물어 보았다.
    My friend asked me my health in a cautious voice.
  • Google translate 오 선생은 손으로 입을 가린 채 조심스럽게 전화를 받았다.
    Mr. oh answered the phone carefully, covering his mouth with his hands.
  • Google translate 이 화분은 거실로 옮겨 놓을까요?
    Should i move this pot to the living room?
    Google translate 네, 깨질 수도 있으니까 조심스럽게 옮겨 주세요.
    Yes, it may break, so please move it carefully.

조심스럽다: careful; cautious,ようじんぶかい【用心深い】,prudent, circonspect,cauteloso,محترس,болгоомжтой,thận trọng,ระมัดระวัง,berhati-hati,осторожный; настороженный,小心,谨慎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조심스럽다 (조ː심스럽따) 조심스러운 (조ː심스러운) 조심스러워 (조ː심스러워) 조심스러우니 (조ː심스러우니) 조심스럽습니다 (조ː심스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 조심스레(操心스레): 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하는 태도로.
📚 thể loại: Thái độ   Tâm lí  


🗣️ 조심스럽다 (操心 스럽다) @ Giải nghĩa

🗣️ 조심스럽다 (操心 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 조심스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)