🌟 정성스럽다 (精誠 스럽다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정성스럽다 (
정성스럽따
) • 정성스러운 (정성스러운
) • 정성스러워 (정성스러워
) • 정성스러우니 (정성스러우니
) • 정성스럽습니다 (정성스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 정성스레(精誠스레): 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있게.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 정성스럽다 (精誠 스럽다) @ Giải nghĩa
- 지극하다 (至極하다) : 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
- 간곡하다 (懇曲하다) : 태도나 자세 등이 매우 간절하고 정성스럽다.
- 극진하다 (極盡하다) : 마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽다.
- 성실하다 (誠實하다) : 태도나 행동이 진실하고 올바르며 정성스럽다.
🗣️ 정성스럽다 (精誠 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 치사가 정성스럽다. [치사 (致詞/致辭)]
🌷 ㅈㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 정성스럽다
-
ㅈㅅㅅㄹㄷ (
조심스럽다
)
: 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하는 태도가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Có thái độ chú ý vào những điều như hành động hay lời nói... để không bị sai lầm hoặc sai sót. -
ㅈㅅㅅㄹㄷ (
죄송스럽다
)
: 죄를 지은 것처럼 미안한 마음이 들다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY CÓ LỖI, CẢM THẤY ÁY NÁY: Có lòng áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅅㄹㄷ (
정성스럽다
)
: 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TẬN TUỴ, HẾT LÒNG, TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.
• Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208)