🌟 정성스레 (精誠 스레)

Phó từ  

1. 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있게.

1. MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정성스레 가꾸다.
    Carefully groomed.
  • Google translate 정성스레 마련하다.
    Prepare carefully.
  • Google translate 정성스레 손질하다.
    Carefully trim it.
  • Google translate 정성스레 준비하다.
    To prepare carefully.
  • Google translate 정성스레 차리다.
    Serve with care.
  • Google translate 정성스레 키우다.
    Carefully raise.
  • Google translate 어머니가 정성스레 키운 화초에 꽃이 피었다.
    The flowers bloomed on the plant that my mother carefully raised.
  • Google translate 그녀는 아픈 남편을 위해 정성스레 죽을 쑤어 주었다.
    She carefully stewed porridge for her sick husband.
  • Google translate 이게 우리 딸이 만든 음식이야?
    Is this the food my daughter made?
    Google translate 네. 정성스레 만들었으니 맛있게 드세요.
    Yeah. i made it carefully, so enjoy it.

정성스레: with great care,まごころをつくして【真心を尽くして】。せいいをつくして【誠意を尽くして】。たんねんに【丹念に】,avec soin, soigneusement, de tout son cœur, avec beaucoup de dévouement, de bon cœur,cuidadosamente, esmeradamente,مخلصًا ، صالحًا ، بجدّ,чин сэтгэлийн, үнэн санааны, чин сэтгэлээсээ, үнэн сэтгэлээсээ,một cách tận tuỵ, một cách hết lòng, một cách tận tâm,อย่างเอาใจใส่, ด้วยความทุ่มเท, ด้วยการอุทิศตน,dengan tulus, dengan sungguh-sungguh, dengan sepenuh hati,сердечно,精诚地,有诚意地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정성스레 (정성스레)
📚 Từ phái sinh: 정성스럽다(精誠스럽다): 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있다.

🗣️ 정성스레 (精誠 스레) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191)