🌟 팔삭둥이 (八朔 둥이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔삭둥이 (
팔싹뚱이
)📚 Annotation: 한국에서는 보통 4주를 한 달로 계산하여 임신 기간을 열 달로 본다.
🌷 ㅍㅅㄷㅇ: Initial sound 팔삭둥이
-
ㅍㅅㄷㅇ (
팔삭둥이
)
: 어머니의 배 속에서 달을 다 채우지 못하고 두 달 일찍 태어난 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ THIẾU THÁNG, ĐỨA TRẺ SINH NON: Đứa bé sinh ra chỉ sau tám tháng chứ không đủ mười tháng trong bụng mẹ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149)