🌟 말굽

Danh từ  

1. 말의 발톱.

1. MÓNG NGỰA: Móng chân của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말굽 소리.
    The sound of horseshoe.
  • Google translate 말굽 자국.
    Horseshoe marks.
  • Google translate 말굽의 크기.
    The size of a horseshoe.
  • Google translate 말굽을 갈다.
    Sharpen horseshoe.
  • Google translate 말굽을 다듬다.
    Trim horseshoe.
  • Google translate 말굽을 울리다.
    Ring a horse's hooves.
  • Google translate 말굽에 차이다.
    Dumped on a horse's hoof.
  • Google translate 마부는 정성스레 말을 목욕시키고 말굽도 갈아 주었다.
    The horseman bathed the horse with care and ground the horses' hooves.
  • Google translate 힘차게 달리는 경주마들의 말굽 소리가 경마장에 쩌렁쩌렁 울렸다.
    The sound of the horses' hooves of vigorously running racehorses thundered on the racetrack.
  • Google translate 이 극장은 관람석이 특이하게 배치되어 있네요.
    This theater has an unusual seating arrangement.
    Google translate 네. 관람석을 말굽 모양으로 배치해 무대를 감싸도록 했어요.
    Yeah. the stands were placed in the shape of a horseshoe to cover the stage.

말굽: horseshoe,ばてい【馬蹄】,sabot,pezuña del caballo,حافر الحصان,морины туурай,móng ngựa,เกือกม้า,telapak kaki kuda,лошадиное копыто,马蹄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말굽 (말굽) 말굽이 (말구비) 말굽도 (말굽또) 말굽만 (말굼만)


🗣️ 말굽 @ Giải nghĩa

🗣️ 말굽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52)