🌟 잿밥 (齋 밥)

Danh từ  

1. 불교에서, 부처에게 음식을 바칠 때 부처 앞에 놓는 밥.

1. CƠM CÚNG DƯỜNG, CƠM CÚNG DÀNG: Cơm đặt trước Phật khi dâng thức ăn lên Phật, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잿밥을 만들다.
    Make gray.
  • Google translate 잿밥을 먹다.
    Eat rice with ashes.
  • Google translate 잿밥을 올리다.
    Put the rice on.
  • Google translate 잿밥을 준비하다.
    Prepare the ash rice.
  • Google translate 잿밥을 차리다.
    Serve with rice.
  • Google translate 나는 어릴 때 불공을 드리기보다는 잿밥을 먹는 데만 관심이 있었다.
    When i was a child, i was only interested in eating gray rice rather than offering it to the buddha.
  • Google translate 그녀는 부처님께 불공을 드리기 위해서 정성스레 잿밥을 준비하고 있었다.
    She was carefully preparing the rice for the buddha.
  • Google translate 잿밥이 이게 다인가요? 부처님께 드릴 건데 보다 정성스럽게 준비를 하셔야죠.
    Is that it? i'll give it to buddha, but you have to prepare it more carefully.
    Google translate 죄송합니다. 형편이 넉넉하지를 못해서 이렇게밖에 준비하지 못했어요.
    I'm sorry. i couldn't afford it, so i only prepared this much.

잿밥: ritual food; offering,くもつ【供物】。おそなえ【御供え】,nourriture offerte au Bouddha,arroz ofrecido a Buda,الأرز المقدَّم إلى بوذا,дээж,cơm cúng dường, cơm cúng dàng,ข้าวพระ, ข้าวถวายแด่พระพุทธเจ้า,jetpap,,祭品,贡品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잿밥 (재빱) 잿밥 (잳빱) 잿밥이 (재빠비잳빠비) 잿밥도 (재빱또잳빱또) 재밥만 (재빰만잳빰만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15)