🌟 망동 (妄動)

Danh từ  

1. 제대로 생각하거나 판단하지 않고 가볍게 행동함. 또는 그 행동.

1. HÀNH ĐỘNG MÙ QUÁNG, HÀNH ĐỘNG THIẾU SUY NGHĨ: Việc hành động một cách dễ dãi và không suy nghĩ hay phán đoán kỹ. Hoặc là hành động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망동을 견제하다.
    Keep a watchful eye on an absurdity.
  • Google translate 망동을 막다.
    Stop mangdong.
  • Google translate 망동을 비난한다.
    Criticize mangdong.
  • Google translate 망동을 삼가다.
    Refrain from mangdong.
  • Google translate 망동을 하다.
    Make a fool of oneself.
  • Google translate 그가 어제 술을 마시고 선생님께 대들었던 것은 분명 망동이었다.
    It was obviously a muddle that he drank and turned against the teacher yesterday.
  • Google translate 이번에 새로 개발된 무기는 적국의 망동을 견제하는 데 큰 기여를 할 것이다.
    The newly developed weapon will greatly contribute to keeping the enemy in check.
  • Google translate 아버지는 내게 서울에 가 있는 동안 망동을 삼가고 몸가짐을 바로 하라고 말씀하셨다.
    My father told me to refrain from moving around and straighten up while i was in seoul.

망동: impulsive behavior,もうどう【忘動】,action irréfléchie, comportement impulsif,imprudencia, temeridad, acción imprudente,تصرّف متهوّر,хуумгай, хөнгөн, хийсвэр,hành động mù quáng, hành động thiếu suy nghĩ,การกระทำที่ไม่ยั้งคิด, การกระทำที่หุนหัน, การกระทำที่ไม่ไตร่ตรอง,bertindak gegabah, ceroboh, membabi buta,глупость,妄动,盲动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망동 (망ː동)
📚 Từ phái sinh: 망동하다: 아무 분별없이 망령되이 행동하다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)