🌟 건전하다 (健全 하다)

Tính từ  

1. 분위기, 행동, 마음이 잘못되거나 어둡지 않고 올바르다.

1. TÍCH CỰC, LÀNH MẠNH: Bầu không khí, hành động, tâm hồn đúng đắn, không tăm tối hay sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건전한 문화.
    A sound culture.
  • Google translate 건전한 방향.
    A sound direction.
  • Google translate 건전한 분위기.
    A wholesome atmosphere.
  • Google translate 건전한 생활 방식.
    A healthy lifestyle.
  • Google translate 건전한 정신.
    A sound mind.
  • Google translate 가치관이 건전하다.
    Values are sound.
  • Google translate 사고가 건전하다.
    The accident is sound.
  • Google translate 민준이는 건전한 가치관을 지녀 바른 생활 사나이라는 별명을 얻었다.
    Minjun was nicknamed the "right living man" for his sound values.
  • Google translate 건전하지 못한 오락을 즐기다 보면 올바르지 못한 생각을 가지게 될 수도 있다.
    Enjoying unhealthy entertainment may lead to misconceptions.
  • Google translate 청소년들이 나쁜 길로 빠지지 않도록 하려면 어떻게 해야 할까요?
    What should we do to keep teenagers from falling into the wrong path?
    Google translate 건전한 놀이 문화를 먼저 정착시켜야 합니다.
    A healthy play culture must be established first.

건전하다: sound; healthy,けんぜんだ【健全だ】,sain,sano, honesto, serio,سوي,зөв, эрүүл, саруул,tích cực, lành mạnh,สมบูรณ์, แข็งแรง, เข้มแข็ง, ดีงาม, โปร่งใส, ผ่องใส, เปล่งปลั่ง, สะอาด, บริสุทธิ์,sehat jasmani dan rohani,правильный; здравый,健全,健康,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건전하다 (건ː전하다) 건전한 (건ː전한) 건전하여 (건ː전하여) 건전해 (건ː전해) 건전하니 (건ː전하니) 건전합니다 (건ː전함니다)
📚 Từ phái sinh: 건전(健全): 분위기, 행동, 마음 등이 잘못되거나 어둡지 않고 올바름.

🗣️ 건전하다 (健全 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8)