🌟 건전하다 (健全 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건전하다 (
건ː전하다
) • 건전한 (건ː전한
) • 건전하여 (건ː전하여
) 건전해 (건ː전해
) • 건전하니 (건ː전하니
) • 건전합니다 (건ː전함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 건전(健全): 분위기, 행동, 마음 등이 잘못되거나 어둡지 않고 올바름.
🗣️ 건전하다 (健全 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사고방식이 건전하다. [사고방식 (思考方式)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 건전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53)