🌟 건전하다 (健全 하다)

Tính từ  

1. 분위기, 행동, 마음이 잘못되거나 어둡지 않고 올바르다.

1. TÍCH CỰC, LÀNH MẠNH: Bầu không khí, hành động, tâm hồn đúng đắn, không tăm tối hay sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건전한 문화.
    A sound culture.
  • 건전한 방향.
    A sound direction.
  • 건전한 분위기.
    A wholesome atmosphere.
  • 건전한 생활 방식.
    A healthy lifestyle.
  • 건전한 정신.
    A sound mind.
  • 가치관이 건전하다.
    Values are sound.
  • 사고가 건전하다.
    The accident is sound.
  • 민준이는 건전한 가치관을 지녀 바른 생활 사나이라는 별명을 얻었다.
    Minjun was nicknamed the "right living man" for his sound values.
  • 건전하지 못한 오락을 즐기다 보면 올바르지 못한 생각을 가지게 될 수도 있다.
    Enjoying unhealthy entertainment may lead to misconceptions.
  • 청소년들이 나쁜 길로 빠지지 않도록 하려면 어떻게 해야 할까요?
    What should we do to keep teenagers from falling into the wrong path?
    건전한 놀이 문화를 먼저 정착시켜야 합니다.
    A healthy play culture must be established first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건전하다 (건ː전하다) 건전한 (건ː전한) 건전하여 (건ː전하여) 건전해 (건ː전해) 건전하니 (건ː전하니) 건전합니다 (건ː전함니다)
📚 Từ phái sinh: 건전(健全): 분위기, 행동, 마음 등이 잘못되거나 어둡지 않고 올바름.

🗣️ 건전하다 (健全 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)