🌟 거침없이

  Phó từ  

1. 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG TRỞ NGẠI, MỘT CÁCH SUÔN SẺ: Một cách không có gì vướng mắc hoặc chắn ngang dừng giữa chừng công việc hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거침없이 덤벼들다.
    Make a ready attack.
  • Google translate 거침없이 돌격하다.
    Charge recklessly.
  • Google translate 거침없이 들이닥치다.
    Rush in without hesitation.
  • Google translate 거침없이 말하다.
    Speak without hesitation.
  • Google translate 거침없이 쏘아붙이다.
    Rattling without hesitation.
  • Google translate 거침없이 욕을 하다.
    To swear without hesitation.
  • Google translate 거침없이 쳐들어가다.
    Crawling in without hesitation.
  • Google translate 예습을 철저히 한 민준이는 선생님의 질문에 거침없이 대답을 했다.
    Min-joon, who had thoroughly rehearsed, answered the teacher's question without hesitation.
  • Google translate 상사가 거침없이 쓴소리를 내뱉자 직원은 당황스러움을 감추지 못했다.
    The boss's outspoken scolding made the staff unable to hide their embarrassment.
  • Google translate 행사는 잘 치렀어요?
    How was the event?
    Google translate 네. 준비를 잘해서 거침없이 진행됐어요.
    Yes, it was well-prepared and it went smoothly.

거침없이: without hesitation; without hindrance,すらすら。すいすい,sans hésitation, sans obstacle, sans difficulté,libremente, sin reservas, desatadamente, sin vacilar,بدون تردد، بدون إعاقة,саадгүйгээр, зогсолтгүйгээр, тасралтгүйгээр, түгдрэлгүйгээр,một cách không trở ngại, một cách suôn sẻ,อย่างไม่ลังเล, โดยไม่มีการหยุดชะงัก, โดยไม่มีอุปสรรค, อย่างราบรื่น, อย่างมั่นใจ, อย่างง่ายดาย,tanpa ragu-ragu,беспрепятственно,流畅地,毫无顾虑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거침없이 (거치멉씨)
📚 Từ phái sinh: 거침없다: 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없다.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 거침없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 거침없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Chính trị (149) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)