🌟 거침없이

  Phó từ  

1. 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG TRỞ NGẠI, MỘT CÁCH SUÔN SẺ: Một cách không có gì vướng mắc hoặc chắn ngang dừng giữa chừng công việc hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거침없이 덤벼들다.
    Make a ready attack.
  • 거침없이 돌격하다.
    Charge recklessly.
  • 거침없이 들이닥치다.
    Rush in without hesitation.
  • 거침없이 말하다.
    Speak without hesitation.
  • 거침없이 쏘아붙이다.
    Rattling without hesitation.
  • 거침없이 욕을 하다.
    To swear without hesitation.
  • 거침없이 쳐들어가다.
    Crawling in without hesitation.
  • 예습을 철저히 한 민준이는 선생님의 질문에 거침없이 대답을 했다.
    Min-joon, who had thoroughly rehearsed, answered the teacher's question without hesitation.
  • 상사가 거침없이 쓴소리를 내뱉자 직원은 당황스러움을 감추지 못했다.
    The boss's outspoken scolding made the staff unable to hide their embarrassment.
  • 행사는 잘 치렀어요?
    How was the event?
    네. 준비를 잘해서 거침없이 진행됐어요.
    Yes, it was well-prepared and it went smoothly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거침없이 (거치멉씨)
📚 Từ phái sinh: 거침없다: 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없다.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 거침없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 거침없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70)