🌟 위로하다 (慰勞 하다)

Động từ  

1. 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 주다.

1. AN ỦI: Làm dịu nỗi đau khổ hay xoa dịu nỗi buồn của ai đó bằng lời lẽ và hành động ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 위로하다.
    Comfort one's heart.
  • Google translate 아픔을 위로하다.
    To console the pain.
  • Google translate 친구를 위로하다.
    Comfort a friend.
  • Google translate 노래로 위로하다.
    Comfort by singing.
  • Google translate 말로 위로하다.
    Comfort with words.
  • Google translate 힘들 때마다 따뜻한 말로 나를 위로해 주는 사람은 지수이다.
    It's jisoo who comforts me with warm words whenever i have a hard time.
  • Google translate 나는 시험 성적이 좋지 않아서 시무룩해 있는 동생을 위로해 줬다.
    I comforted my sullen brother because of poor test scores.
  • Google translate 승규가 여자 친구랑 헤어져서 많이 힘들어 하더라.
    Seung-gyu's having a hard time breaking up with his girlfriend.
    Google translate 그러게. 어떻게 위로해 주면 승규 기분이 좀 나아질까?
    Yeah. how can i comfort seung-gyu?

위로하다: console; comfort,いろうする【慰労する】。なぐさめる【慰める】,consoler, réconforter,aliviar,يتأسى، يتعزي,тайвшруулах, тайтгаруулах, сэтгэл засах,an ủi,ปลอบใจ,menghibur,утешать,安慰,抚慰,慰籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위로하다 (위로하다)
📚 Từ phái sinh: 위로(慰勞): 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.


🗣️ 위로하다 (慰勞 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 위로하다 (慰勞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)