🌟 위로되다 (慰勞 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위로되다 (
위로되다
) • 위로되다 (위로뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 위로(慰勞): 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 위로되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)