🌟 위로되다 (慰勞 되다)

Động từ  

1. 따뜻한 말이나 행동 등에 의해 괴로움이 덜어지거나 슬픔이 달래지다.

1. ĐƯỢC AN ỦI: Nỗi phiền muộn được vơi đi hay nỗi buồn được xoa dịu nhờ lời lẽ và cử chỉ ấm áp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위로되는 말.
    Comfortable words.
  • Google translate 마음이 위로되다.
    It comforts me.
  • Google translate 슬픔이 위로되다.
    Sorrow comforts me.
  • Google translate 아픔이 위로되다.
    The pain is comforted.
  • Google translate 영혼이 위로되다.
    Soul comforts.
  • Google translate 지수는 군대에 있는 오빠에게 위로되는 글을 적어 보내기로 했다.
    Jisoo decided to write a letter of consolation to her brother in the army.
  • Google translate 나는 시험에 떨어져 낙담하는 지수를 위해 위로되는 일이라면 무엇이든지 하고 싶었다.
    I wanted to do anything comforting for jisoo, who failed the test and was discouraged.
  • Google translate 사고자가 사망한 이유가 밝혀졌어?
    Has it been revealed why the accident victim died?
    Google translate 아니, 사인이 밝혀져야 죽은 영혼이라도 위로될 텐데.
    No, the cause of death should be revealed so that even a dead soul can be comforted.

위로되다: be consoled; be comforted,いろうされる【慰労される】。なぐさめられる【慰められる】,être consolé, être réconforté,estar aliviado,يتأسَى، يتصبّر، يتعزّى,тайтгарах, тайвшрах,được an ủi,ถูกปลอบโยน,terhibur, dihibur,утешаться,得到安慰,得到抚慰,得到慰籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위로되다 (위로되다) 위로되다 (위로뒈다)
📚 Từ phái sinh: 위로(慰勞): 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)