🌟 위로되다 (慰勞 되다)

Động từ  

1. 따뜻한 말이나 행동 등에 의해 괴로움이 덜어지거나 슬픔이 달래지다.

1. ĐƯỢC AN ỦI: Nỗi phiền muộn được vơi đi hay nỗi buồn được xoa dịu nhờ lời lẽ và cử chỉ ấm áp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위로되는 말.
    Comfortable words.
  • 마음이 위로되다.
    It comforts me.
  • 슬픔이 위로되다.
    Sorrow comforts me.
  • 아픔이 위로되다.
    The pain is comforted.
  • 영혼이 위로되다.
    Soul comforts.
  • 지수는 군대에 있는 오빠에게 위로되는 글을 적어 보내기로 했다.
    Jisoo decided to write a letter of consolation to her brother in the army.
  • 나는 시험에 떨어져 낙담하는 지수를 위해 위로되는 일이라면 무엇이든지 하고 싶었다.
    I wanted to do anything comforting for jisoo, who failed the test and was discouraged.
  • 사고자가 사망한 이유가 밝혀졌어?
    Has it been revealed why the accident victim died?
    아니, 사인이 밝혀져야 죽은 영혼이라도 위로될 텐데.
    No, the cause of death should be revealed so that even a dead soul can be comforted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위로되다 (위로되다) 위로되다 (위로뒈다)
📚 Từ phái sinh: 위로(慰勞): 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)