🌟 애국하다 (愛國 하다)

Động từ  

1. 자신의 나라를 사랑하다.

1. YÊU NƯỚC, ÁI QUỐC: Yêu mến đất nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애국하는 길.
    A path of patriotism.
  • Google translate 애국하는 마음.
    A patriotic heart.
  • Google translate 애국하는 행동.
    Patriotic conduct.
  • Google translate 재능으로 애국하다.
    Patriotic by talent.
  • Google translate 진정으로 애국하다.
    Truly patriotic.
  • Google translate 나는 우리말을 바르게 쓰는 것도 애국하는 길 중 하나라고 생각한다.
    I think writing our language correctly is one of the ways of patriotism.
  • Google translate 진정으로 애국하기 위해서는 내가 나라를 위해 할 수 있는 일이 무엇인지 고민해야 한다.
    To be truly patriotic, i must consider what i can do for my country.
  • Google translate 코치님은 우리에게 메달 획득으로 우리나라의 위신을 높일 수 있다면서 애국하는 마음으로 경기에 임하라고 했다.
    The coach told us to play with a patriotic heart, saying that winning a medal can enhance our country's prestige.

애국하다: do acts of patriotism; be patriotic,あいこくする【愛国する】,être patriotique,amar su patria,يحبّ وطنه,эх орноо хайрлах, өөрийн улсыг хайрлах,yêu nước, ái quốc,รักชาติ, รักประเทศชาติ,cinta tanah air,любить Родину,爱国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애국하다 (애ː구카다)
📚 Từ phái sinh: 애국(愛國): 자신의 나라를 사랑함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226)