🌟 애국하다 (愛國 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애국하다 (
애ː구카다
)
📚 Từ phái sinh: • 애국(愛國): 자신의 나라를 사랑함.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 애국하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226)