🌟 무의식적 (無意識的)

Danh từ  

1. 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못하는 가운데 일어나는 것.

1. TÍNH VÔ THỨC: Việc xảy ra trong khi không tự nhận biết được trạng thái hay hành động của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무의식적인 버릇.
    Unconscious habits.
  • Google translate 무의식적인 습관.
    Unconscious habits.
  • Google translate 무의식적인 행동.
    Unconscious behavior.
  • Google translate 무의식적으로 튀어나오다.
    Unconsciously pop out.
  • Google translate 무의식적으로 일어나다.
    Arise unconsciously.
  • Google translate 자신이 무의식적으로 습득한 식사 습관을 파악하지 못한 채 다이어트를 하는 것은 바람직하지 않다.
    It is not desirable to go on a diet without understanding the eating habits that you have learned unconsciously.
  • Google translate 깨어 있는 중에는 의식적으로 코로 호흡을 할 수 있지만, 수면 중의 호흡은 무의식적으로 진행되므로 통제가 어렵다.
    You can consciously breathe through your nose while awake, but breathing during sleep is carried out unconsciously, making it difficult to control.
  • Google translate 너 또 거짓말이야?
    Are you lying again?
    Google translate 미안. 너무 당황해서 무의식적으로 거짓말이 튀어나왔어.
    Sorry. i was so embarrassed that i unconsciously lied.
Từ trái nghĩa 의식적(意識的): 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는 것.

무의식적: being unconscious,むいしきてき【無意識的】,(n.) inconscient,inconsciente,فقدان الوعي,ухамсаргүй, ухаангүй, өөрийн мэдэлгүй,tính vô thức,ที่ไม่รู้ตัว, ที่อยู่จิตใต้สำนึก, ที่ไม่รู้สึกตัว, ที่ไม่ได้ตั้งใจ, ที่ไม่ได้เจตนา, ที่ตกอยู่ในภวังค์,secara tidak sadar, tanpa disadari,подсознательный; неосознанный,无意识的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의식적 (무의식쩍) 무의식적 (무이식쩍)
📚 Từ phái sinh: 무의식(無意識): 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못함., 자기 스스로 의식하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208)