🌟 손해되다 (損害 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손해되다 (
손ː해되다
) • 손해되다 (손ː해뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 손해(損害): 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음., 해가 됨.
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)