Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손해되다 (손ː해되다) • 손해되다 (손ː해뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 손해(損害): 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음., 해가 됨.
손ː해되다
손ː해뒈다
Start 손 손 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)