🌟 손해되다 (損害 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손해되다 (
손ː해되다
) • 손해되다 (손ː해뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 손해(損害): 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음., 해가 됨.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99)