🌟 환담 (歡談)

Danh từ  

1. 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기.

1. SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ TÁN DÓC, CHUYỆN PHIẾM: Sự chia sẻ câu chuyện một cách thân mật và vui vẻ. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환담이 계속되다.
    Farewell continues.
  • 환담이 오고 가다.
    Farewell coming and going.
  • 환담을 가지다.
    Have a good talk.
  • 환담을 나누다.
    Have a chat.
  • 환담을 즐기다.
    Enjoy a pleasant conversation.
  • 환담을 하다.
    Have a pleasant talk.
  • 우리는 회의 전에 서로 환담을 가졌다.
    We had a chat with each other before the meeting.
  • 파티에 참석한 손님들은 환담을 즐기고 있었다.
    Guests at the party were enjoying the pleasantries.
  • 엄마, 손님이 오셨나 봐요?
    Mom, you got a visitor?
    그래. 지금 아버지와 환담을 나누고 계시니까 방해되지 않게 해라.
    Yeah. you're having a chat with your father now, so don't interrupt him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환담 (환담)
📚 Từ phái sinh: 환담하다(歡談하다): 정답고 즐겁게 이야기를 나누다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)