🌟 영전 (靈前)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 시신을 넣은 관이나 이름과 사진을 모셔 놓은 자리의 앞.

1. BÀN THỜ, LINH CỮU, BÀI VỊ: Phía trước vị trí có đặt ảnh và tên, hoặc quan tài để thi thể của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지의 영전.
    The father's portrait.
  • Google translate 영전을 떠나다.
    Leave the spirit.
  • Google translate 영전을 지키다.
    Protect the spirit.
  • Google translate 영전에 고개를 숙이다.
    Bend one's head in the spirit.
  • Google translate 영전에 바치다.
    Dedicated to the spirit.
  • Google translate 영전에 엎드리다.
    Lie on one's stomach in the spirit.
  • Google translate 영전에 절하다.
    Bow to the spirit.
  • Google translate 나는 돌아가신 어머니의 영전에서 눈물을 멈출 수가 없었다.
    I couldn't stop crying in the memory of my late mother.
  • Google translate 영전에는 향이 조용히 타올랐고 몇 송이 국화가 쓸쓸하게 놓여 있었다.
    The incense burned quietly in the temple and some chrysanthemums lay lonely.
  • Google translate 할아버지께서 영전을 잠시도 떠나지 않으시네요.
    My grandfather never leaves the spirit for a moment.
    Google translate 할머니가 살아 계셨을 때 서로 참 많이 사랑하셨어요.
    They loved each other a lot when she was alive.

영전: being in front of the spirit of the deceased,れいぜん【霊前】。みたまのまえ【御霊の前】,,ante el altar del defunto,أمام روح الميت,шарилын өмнө, авсны өмнө,bàn thờ, linh cữu, bài vị,หน้าหีบศพ, บริเวณหน้าหีบศพ, ด้านหน้าของรูปภาพหน้างานศพ, บริเวณด้านหน้าที่วางรูปภาพของผู้เสียชีวิต,podium foto almarhum,перед духом умершего,灵前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영전 (영전)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Tìm đường (20) Luật (42) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57)