🌟 논란하다 (論難▽ 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논란하다 (
놀란하다
) • 논란하는 (놀란하는
) • 논란하여 (놀란하여
) 논란해 (놀란해
) • 논란하니 (놀란하니
) • 논란합니다 (놀란함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논란(論難▽): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 논란하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197)