🌟 논란하다 (論難▽ 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다투다.

1. TRANH LUẬN CÃI CỌ, BÀN CÃI: Nhiều người đưa ra ý kiến khác nhau và tranh cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논란할 가치.
    Worthy of controversy.
  • Google translate 논란할 문제.
    Issues to be disputed.
  • Google translate 논란할 일.
    Something controversial.
  • Google translate 논란할 처지.
    Disputeable.
  • Google translate 문제에 대해 논란하다.
    Dispute about the problem.
  • Google translate 그의 주장은 옳다 그르다 논란할 가치도 없는 문제이다.
    His argument is right or wrong and not worth arguing about.
  • Google translate 두 사람의 연애를 주변 사람들이 이러쿵저러쿵 논란하는 일은 주제넘는 일이다.
    It's presumptuous of people around to argue about their relationship.
  • Google translate 이 문제는 우리끼리 논란한다고 해서 해결될 문제가 아닌 것 같아.
    I don't think we can solve this problem just because we're arguing among ourselves.
    Google translate 맞아. 그러니까 우리끼리 싸우는 일은 이제 그만하자.
    That's right. so let's stop fighting amongst ourselves.

논란하다: dispute; debate; argue,ろんなんする【論難する】。ひなんする【非難する】。ろんきつする【論詰する】,discuter, controverser, polémiquer, débattre, critiquer,discutir, controvertir, polemizar, contender,يتجادل,зөрчилдөх, маргалдах,tranh luận cãi cọ, bàn cãi,โต้แย้ง, ถกเถียง, วิจารณ์โต้แย้ง,berkontroversi, beragumen, berdebat,вести полемику; спорить; дискутировать; обсуждать,引发争论,引发争议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논란하다 (놀란하다) 논란하는 (놀란하는) 논란하여 (놀란하여) 논란해 (놀란해) 논란하니 (놀란하니) 논란합니다 (놀란함니다)
📚 Từ phái sinh: 논란(論難▽): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)