🌟 논란하다 (論難▽ 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논란하다 (
놀란하다
) • 논란하는 (놀란하는
) • 논란하여 (놀란하여
) 논란해 (놀란해
) • 논란하니 (놀란하니
) • 논란합니다 (놀란함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논란(論難▽): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 논란하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Thể thao (88)