🌟 논란하다 (論難▽ 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다투다.

1. TRANH LUẬN CÃI CỌ, BÀN CÃI: Nhiều người đưa ra ý kiến khác nhau và tranh cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논란할 가치.
    Worthy of controversy.
  • 논란할 문제.
    Issues to be disputed.
  • 논란할 일.
    Something controversial.
  • 논란할 처지.
    Disputeable.
  • 문제에 대해 논란하다.
    Dispute about the problem.
  • 그의 주장은 옳다 그르다 논란할 가치도 없는 문제이다.
    His argument is right or wrong and not worth arguing about.
  • 두 사람의 연애를 주변 사람들이 이러쿵저러쿵 논란하는 일은 주제넘는 일이다.
    It's presumptuous of people around to argue about their relationship.
  • 이 문제는 우리끼리 논란한다고 해서 해결될 문제가 아닌 것 같아.
    I don't think we can solve this problem just because we're arguing among ourselves.
    맞아. 그러니까 우리끼리 싸우는 일은 이제 그만하자.
    That's right. so let's stop fighting amongst ourselves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논란하다 (놀란하다) 논란하는 (놀란하는) 논란하여 (놀란하여) 논란해 (놀란해) 논란하니 (놀란하니) 논란합니다 (놀란함니다)
📚 Từ phái sinh: 논란(論難▽): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)