🌟 논란하다 (論難▽ 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논란하다 (
놀란하다
) • 논란하는 (놀란하는
) • 논란하여 (놀란하여
) 논란해 (놀란해
) • 논란하니 (놀란하니
) • 논란합니다 (놀란함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논란(論難▽): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 논란하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)