🌟 공전 (空轉)

Danh từ  

1. 기계나 바퀴 따위가 헛돎.

1. SỰ QUAY KHÔNG, QUAY VÔ ÍCH: Máy móc hay bánh xe quay một cách vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 공전.
    Car idling.
  • Google translate 바퀴의 공전.
    Rotation of wheels.
  • Google translate 공전이 되다.
    It goes blank.
  • Google translate 공전을 막다.
    Stop the idle.
  • Google translate 공전을 하다.
    Spin around.
  • Google translate 기계가 제대로 돌아가지 않고 공전을 해서 주임이 기술자를 불렀다.
    The machine didn't work properly and idled, so the chief called the engineer.
  • Google translate 모래에 바퀴가 빠진 자동차는 공전만 하다 결국 더욱 깊이 파묻히고 말았다.
    The car with its wheels stuck in the sand and was eventually buried deeper.
  • Google translate 자동차 연구소에서 새로운 장치를 개발하셨다고 하던데요.
    I heard the auto lab developed a new device.
    Google translate 바퀴가 헛돌지 않도록 공전을 방지하는 제어 장치를 개발했습니다.
    A control device has been developed to prevent wheels from spinning.

공전: idling,くうてん【空転】。からまわり【空回り】,mouvement à vide,patinazo, movimiento en vacío, funcionamiento en vacío,دوران غير مفيد,хий эргэх, сул эргэх,sự quay không, quay vô ích,การหมุนรอบ,selip, mati, mogok (mesin, ban),вращение холостого хода,空转,

2. 아무런 성과 없이 시간만 보냄.

2. SỰ QUAY KHÔNG, QUAY VÔ ÍCH: Mất thời gian mà không đạt được thành quả gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공전 사태.
    A state of idleness.
  • Google translate 공전의 상황.
    Unprecedented situation.
  • Google translate 공전이 불가피하다.
    The idle is inevitable.
  • Google translate 공전을 거듭하다.
    Spin through and through.
  • Google translate 공전을 면하다.
    Escape from idleness.
  • Google translate 공전을 하다.
    Spin around.
  • Google translate 유력한 용의자가 살해되자 수사는 공전의 상황이 되었다.
    The investigation was in a state of limbo when the prime suspect was killed.
  • Google translate 이번 임시 국회는 여야 입장이 대립하고 있어 당분간 공전이 불가피하다.
    As the ruling and opposition parties are at odds, it is inevitable that the interim national assembly will remain idle for the time being.
  • Google translate 이사회가 열릴 때마다 공전이 반복되고 있는데 그 이유가 무엇인가요?
    Every time a board meeting is held, the idle is repeated, why is that?
    Google translate 이사들이 서로 주장을 굽히지 않아서 회의가 제대로 이루어지지 않고 있습니다.
    The meeting is not going well because the directors are not backing down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공전 (공전)
📚 Từ phái sinh: 공전하다(空轉하다): 기계나 바퀴 등이 헛돌다., 아무런 성과 없이 시간만 보내다. 공전되다: 기계나 바퀴 따위가 헛돌게 되다., 일이나 행동이 헛되이 진행되다.

🗣️ 공전 (空轉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46)