🌟 여의주 (如意珠)

Danh từ  

1. 무엇이든 원하는 대로 이루어 준다고 하는, 용이 물고 있는 구슬.

1. VIÊN NGỌC NHƯ Ý, VIÊN NGỌC THẦN: Viên ngọc mà con rồng ngậm trong miệng giúp người ta đạt được mọi điều ước muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용의 여의주.
    Dragon cintamani.
  • Google translate 영롱한 여의주.
    Bright cintamani.
  • Google translate 여의주가 빛나다.
    The cintamani shines.
  • Google translate 여의주를 구하다.
    Get a cintamani.
  • Google translate 여의주를 차지하다.
    Take the cintamani.
  • Google translate 여의주를 찾다.
    Find the cintamani.
  • Google translate 예전 사람들은 용이 여의주를 간직하고 있다고 믿었다.
    People used to believe that dragons kept cintamani.
  • Google translate 도사는 소원을 이루어 준다는 여의주를 찾기 위해 전국의 산을 돌아다녔다.
    Taoist roamed the mountains across the country to find the cintamani, whose wish was to come true.
  • Google translate 이 그림은 두 마리의 용이 여의주를 서로 차지하려고 다투는 모습을 그렸지.
    This painting depicts two dragons fighting each other for the cintamani.
    Google translate 그림이지만 붉은 색의 둥근 여의주가 빛나는 모습은 아름답네요.
    It's a painting, but it's beautiful to see a red, round cintamani shining.

여의주: yeo-uiju,にょいじゅ 【如意珠】。にょいほうじゅ【如意宝珠】,yeouiju, perle magique (qui réalise un vœu),yeo-uiju, joya chintámani,يو وي جو,хүслийг биелүүлэгч бөмбөлөг,viên ngọc như ý, viên ngọc thần,ยออึยจู,cintamani, batu chintamani,Ёычжу,如意珠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여의주 (여의주) 여의주 (여이주)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)