🌟 용서 (容恕)

☆☆   Danh từ  

1. 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 줌.

1. SỰ THA THỨ, SỰ THỨ LỖI: Sự bỏ qua tội hay lỗi lầm và không phạt hay la mắng về tội hay lỗi lầm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용서가 되다.
    Be forgiven.
  • Google translate 용서가 없다.
    No forgiveness.
  • Google translate 용서를 구하다.
    Seek forgiveness.
  • Google translate 용서를 바라다.
    Ask for forgiveness.
  • Google translate 용서를 받다.
    Receive forgiveness.
  • Google translate 용서를 빌다.
    Beg forgiveness.
  • Google translate 용서를 않다.
    No forgiveness.
  • Google translate 용서를 하다.
    Forgive.
  • Google translate 내 거짓말에 화가 난 여자 친구는 용서는 할 수 없다며 떠나 버렸다.
    Angered by my lies, my girlfriend left, saying she couldn't forgive.
  • Google translate 두 사람의 갈등을 극복하려면 서로 간의 화해와 용서가 필요합니다.
    To overcome their conflict requires reconciliation and forgiveness.
  • Google translate 카메라를 잃어버린 줄 아시면 엄마가 화내실 텐데 말하지 말까 봐.
    Mom's gonna get mad if she thinks she lost her camera, so i'm afraid i won't tell her.
    Google translate 그냥 사실대로 말하고 용서를 빌어.
    Just tell the truth and beg for forgiveness.

용서: forgiveness; mercy,ようしゃ【容赦】。ゆるし【許し】,pardon, excuse,perdón, indulto,مسامحة,уучлал өршөөл, өршөөл,sự tha thứ, sự thứ lỗi,การยกโทษให้, การให้อภัย,maaf,прощение; извинение; пощада,饶恕,宽恕,原谅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용서 (용서)
📚 Từ phái sinh: 용서되다(容恕되다): 잘못이나 죄로 꾸중을 듣거나 벌을 받지 않고 잘못이나 죄가 덮이다. 용서하다(容恕하다): 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 …
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 용서 (容恕) @ Giải nghĩa

🗣️ 용서 (容恕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)