🌟 고해하다 (告解 하다)

Động từ  

1. 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 용서받다.

1. XƯNG TỘI: Tín đồ giác ngộ tội lỗi của mình và thông qua Cha cố để thổ lộ với Chúa và cầu mong sự tha thứ trong đạo Thiên Chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신자가 고해하다.
    The believer confesses.
  • Google translate 사실을 고해하다.
    Confess the facts.
  • Google translate 죄를 고해하다.
    Confess one's sins.
  • Google translate 신부에게 고해하다.
    Confess to the priest.
  • Google translate 간절히 고해하다.
    Profess earnestly.
  • Google translate 여인은 자신의 잘못을 고해하며 눈물을 흘렸다.
    The woman wept as she confessed her mistake.
  • Google translate 죄책감에 괴로워하던 나는 고해한 후에 한결 마음이 편안해졌다.
    Tortured with guilt, i felt more at ease after confession.
  • Google translate 고해했다고 정말 모든 것을 용서 받을 수 있을까요?
    Can confession really forgive everything?
    Google translate 진심으로 죄를 뉘우친다면 하느님은 모두를 용서하실 겁니다.
    If you truly repent your sins, god will forgive you all.

고해하다: confess,こっかいする【告解する】,confesser,confesar,يعترف,нүглээ наминчлах, наминчлах, хэргээ хүлээх,xưng tội,สารภาพบาป, สารภาพผิด(ในศาสนาคริสต์นิกายโรมันคาทอลิค),melakukan pengakuan dosa, mengakui dosa,исповедь; исповедание,告解,忏悔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고해하다 (고ː해하다) 고해하는 (고ː해하는) 고해하여 (고ː해하여) 고해해 (고ː해해) 고해하니 (고ː해하니) 고해합니다 (고ː해함니다)
📚 Từ phái sinh: 고해(告解): 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)