🌟 고해하다 (告解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고해하다 (
고ː해하다
) • 고해하는 (고ː해하는
) • 고해하여 (고ː해하여
) 고해해 (고ː해해
) • 고해하니 (고ː해하니
) • 고해합니다 (고ː해함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고해(告解): 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 …
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 고해하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)