🌟 용서하다 (容恕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용서하다 (
용서하다
)
📚 Từ phái sinh: • 용서(容恕): 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 줌.
🗣️ 용서하다 (容恕 하다) @ Giải nghĩa
- 사하다 (赦하다) : 어떤 사람이 저지른 잘못이나 죄를 용서하다.
🗣️ 용서하다 (容恕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 불경을 용서하다. [불경 (不敬)]
- 너그럽게 용서하다. [너그럽다]
- 대죄를 용서하다. [대죄 (大罪)]
- 실언을 용서하다. [실언 (失言)]
- 진실로 용서하다. [진실로 (眞實로)]
- 불충을 용서하다. [불충 (不忠)]
- 폭넓게 용서하다. [폭넓다 (幅넓다)]
- 죄를 용서하다. [죄 (罪)]
- 원죄로 용서하다. [원죄 (原罪)]
- 허물을 용서하다.. [허물]
- 배신자를 용서하다. [배신자 (背信者)]
- 깨끗이 용서하다. [깨끗이]
- 오만불손을 용서하다. [오만불손 (傲慢不遜)]
- 잘못을 용서하다. [잘못]
- 무례를 용서하다. [무례 (無禮)]
- 패륜아를 용서하다. [패륜아 (悖倫兒)]
- 그저 용서하다. [그저]
- 너그러이 용서하다. [너그러이]
- 널리 용서하다. [널리]
- 고소자가 용서하다. [고소자 (告訴者)]
- 에누리 있게 용서하다. [에누리]
- 결례를 용서하다. [결례 (缺禮)]
- 관대히 용서하다. [관대히 (寬大히)]
- 가해자를 용서하다. [가해자 (加害者)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 용서하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82)