🌟 용서하다 (容恕 하다)

Động từ  

1. 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 주다.

1. THA THỨ, THA LỖI: Bỏ qua tội hay lỗi lầm và không phạt hay la mắng về tội hay lỗi lầm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용서하는 마음.
    A forgiving heart.
  • Google translate 용서해 주다.
    Forgive me.
  • Google translate 잘못을 용서하다.
    Forgive the wrong.
  • Google translate 죄인을 용서하다.
    Forgive the sinner.
  • Google translate 친구를 용서하다.
    Forgive a friend.
  • Google translate 너그럽게 용서하다.
    Forgive generously.
  • Google translate 선배는 후배들의 실수를 너그럽게 용서해 주었다.
    The senior generously forgave his juniors for their mistakes.
  • Google translate 그는 인터넷에 남을 모욕하는 글을 썼다가 고소를 당하고 한번만 용서해 달라며 빌었다.
    He was sued for insulting others on the internet and begged for forgiveness once.
  • Google translate 저렇게 미안하다고 하는데 이제 그만 용서하는 게 어때?
    Why don't you just stop forgiving her when she says she's so sorry?
    Google translate 말로는 사과를 해도 진심이 안 느껴져.
    I can't really feel the sincerity of the apology.

용서하다: pardon; forgive,ようしゃする【容赦する】。ゆるす【許す】,pardonner, excuser, passer sur, fermer les yeux sur,perdonar, disculpar, indultar, amnistiar,يسامح,уучлах, өршөөх,tha thứ, tha lỗi,ยกโทษให้, ให้อภัย,memaafkan, mengampuni,прощать; щадить,原谅,饶恕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용서하다 (용서하다)
📚 Từ phái sinh: 용서(容恕): 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 줌.


🗣️ 용서하다 (容恕 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 용서하다 (容恕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82)