🌟 용서되다 (容恕 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용서되다 (
용서되다
) • 용서되다 (용서뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 용서(容恕): 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 줌.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 용서되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365)