🌟 용서되다 (容恕 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용서되다 (
용서되다
) • 용서되다 (용서뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 용서(容恕): 잘못이나 죄에 대하여 꾸중을 하거나 벌을 주지 않고 너그럽게 덮어 줌.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 용서되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204)