🌟 적조하다 (積阻 하다)

Động từ  

1. 서로 연락이 끊겨 오랫동안 소식이 막히다.

1. SỰ BẶT TIN: Mất liên lạc lâu ngày và không có tin tức gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랫동안 적조하다.
    Long red tide.
  • Google translate 한동안 적조하다.
    Red tide for a while.
  • Google translate 전쟁 때 헤어져 적조했던 누이를 삼십 년 만에 만났다.
    I met my sister, who was separated during the war and was red-lighted, for the first time in 30 years.
  • Google translate 지수는 오랫동안 적조했던 친구에게 안부 전화를 걸었다.
    Jisoo called her long-time friend to say hello.
  • Google translate 지영이랑 연락이 닿았어?
    Did you get in touch with jiyoung?
    Google translate 응. 지영이가 한동안 적조했던 게 미국에 유학을 가 있어서였대.
    Yeah. ji-young said she was studying in the u.s. for a while.

적조하다: be long-lost,ぶさたする【無沙汰する・不沙汰する】。ぶいんする【無音する】,perdre de vue,separarse, alejarse,تنقطع الاتّصالات بينهما,холбоо тасрах, сураггүй байх,sự bặt tin,ไม่มีข่าวคราวถึงกัน, ไม่ได้ติดต่อกันนาน, เงียบหายไปกัน,terpisah, bercerai, berpisah,,没有音讯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적조하다 (적쪼하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)