💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 7

: 면이나 바닥 등의 면적이 작다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.

히다 : 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền.

다랗다 : 폭이나 공간이 매우 좁다. Tính từ
🌏 CHẬT CHỌI, CHẬT HẸP: Bề rộng hay không gian rất hẹp.

디좁다 : 매우 좁다. Tính từ
🌏 HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.

: 오곡의 하나인 조의 열매를 찧어 속껍질을 벗긴 쌀. Danh từ
🌏 HẠT KÊ ĐÃ BÓC VỎ: Gạo giã từ hạt kê là một loại ngũ cốc, đã bóc vỏ trong.

혀- : (좁혀, 좁혀서, 좁혔다, 좁혀라)→ 좁히다 None
🌏

히- : (좁히고, 좁히는데, 좁히니, 좁히면, 좁히는, 좁힌, 좁힐, 좁힙니다)→ 좁히다 None
🌏


:
Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)