🌟 좁디좁다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좁디좁다 (
좁띠좁따
) • 좁디좁은 (좁띠조븐
) • 좁디좁아 (좁띠조바
) • 좁디좁으니 (좁띠조브니
) • 좁디좁습니다 (좁띠좁씀니다
)
🌷 ㅈㄷㅈㄷ: Initial sound 좁디좁다
-
ㅈㄷㅈㄷ (
작디작다
)
: 매우 작다.
Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ -
ㅈㄷㅈㄷ (
좁디좁다
)
: 매우 좁다.
Tính từ
🌏 HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208)