🌟 작디작다

Tính từ  

1. 매우 작다.

1. NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작디작은 꽃.
    Small flowers.
  • Google translate 작디작은 모래알.
    Small grains of sand.
  • Google translate 작디작은 점.
    Small dots.
  • Google translate 작디작은 존재.
    Small being.
  • Google translate 발이 작디작다.
    Small feet.
  • Google translate 새가 작디작다.
    The bird is small.
  • Google translate 풀잎에 작디작은 이슬들이 맺혀 있다.
    Small dews form on the grass.
  • Google translate 나는 지구가 광활한 우주 안에 있는 작디작은 행성에 불과하다는 것을 깨달았다.
    I realised that the earth was nothing but a small planet in the vast universe.
  • Google translate 유민이가 저렇게 작았었나?
    Was yumin that small?
    Google translate 덩치가 큰 민준이 옆에 있으니까 유민이가 작디작아 보여.
    Yoomin looks small next to the big minjun.

작디작다: tiny;; microscopic; minuscule,ちっぽけだ,tout petit, minuscule,pequeñísimo,صغير جدّا,бяцхан, өчүүхэн,nhỏ xíu, bé xíu,เล็ก, เล็ก ๆ, เล็กมาก, น้อยนิด,,Микроскопичный, малюсенький,微小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작디작다 (작ː띠작따) 작디작은 (작ː띠자근) 작디작아 (작ː띠자가) 작디작으니 (작ː띠자그니) 작디작습니다 (작ː띠작씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Lịch sử (92) Thể thao (88)