🌷 Initial sound: ㅈㄷㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
작디작다
:
매우 작다.
Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ
•
좁디좁다
:
매우 좁다.
Tính từ
🌏 HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)