🌟 작디작다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작디작다 (
작ː띠작따
) • 작디작은 (작ː띠자근
) • 작디작아 (작ː띠자가
) • 작디작으니 (작ː띠자그니
) • 작디작습니다 (작ː띠작씀니다
)
🌷 ㅈㄷㅈㄷ: Initial sound 작디작다
-
ㅈㄷㅈㄷ (
작디작다
)
: 매우 작다.
Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ -
ㅈㄷㅈㄷ (
좁디좁다
)
: 매우 좁다.
Tính từ
🌏 HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365)