🌟 작디작다

Tính từ  

1. 매우 작다.

1. NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작디작은 꽃.
    Small flowers.
  • 작디작은 모래알.
    Small grains of sand.
  • 작디작은 점.
    Small dots.
  • 작디작은 존재.
    Small being.
  • 발이 작디작다.
    Small feet.
  • 새가 작디작다.
    The bird is small.
  • 풀잎에 작디작은 이슬들이 맺혀 있다.
    Small dews form on the grass.
  • 나는 지구가 광활한 우주 안에 있는 작디작은 행성에 불과하다는 것을 깨달았다.
    I realised that the earth was nothing but a small planet in the vast universe.
  • 유민이가 저렇게 작았었나?
    Was yumin that small?
    덩치가 큰 민준이 옆에 있으니까 유민이가 작디작아 보여.
    Yoomin looks small next to the big minjun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작디작다 (작ː띠작따) 작디작은 (작ː띠자근) 작디작아 (작ː띠자가) 작디작으니 (작ː띠자그니) 작디작습니다 (작ː띠작씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365)