🌟 생성하다 (生成 하다)

Động từ  

1. 없던 사물이 새로 생겨나다. 또는 사물이 생겨 이루어지게 하다.

1. HÌNH THÀNH, SINH RA: Sự vật chưa từng có mới ra đời. Hoặc làm cho sự vật sinh ra và được hình thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생성하는 과정.
    The process of creating.
  • 생성하는 물질.
    The substance that produces.
  • 단백질을 생성하다.
    Produce protein.
  • 암세포를 생성하다.
    To produce cancerous cells.
  • 에너지를 생성하다.
    Generate energy.
  • 끊임없이 생성하다.
    Constantly create.
  • 지금 이 순간도 자연은 늘 생성하고 소멸하기를 반복한다.
    Even at this moment nature always repeats its creation and extinction.
  • 지수는 박물관 견학을 통해 인간이 생성해 낸 문화의 다양성을 볼 수 있었다.
    Jisoo was able to see the diversity of human-generated culture through her museum tour.
  • 자동차와 전기 제품의 과도한 사용이 이산화 탄소를 생성하여 지구 온난화를 일으키고 있다.
    Excessive use of automobiles and electric products is causing global warming by producing carbon dioxide.
  • 환경을 파괴하지 않고 에너지를 생성할 수 있는 방법에는 뭐가 있을까요?
    What are the ways to generate energy without destroying the environment?
    음, 수력 발전이나 풍력 발전이요.
    Well, hydropower or wind power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생성하다 (생성하다)
📚 Từ phái sinh: 생성(生成): 없던 사물이 새로 생겨남. 또는 사물이 생겨 이루어지게 함.

🗣️ 생성하다 (生成 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13)