🌟 소멸 (消滅)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소멸 (
소멸
)
📚 Từ phái sinh: • 소멸되다(消滅되다): 사라져 없어지게 되다. • 소멸시키다(消滅시키다): 사라져 없어지게 하다. • 소멸하다(消滅하다): 사라져 없어지다.
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 소멸 (消滅) @ Ví dụ cụ thể
- 생성과 소멸. [생성 (生成)]
- 모든 사물은 생성과 성장, 소멸의 과정을 거친다. [생성 (生成)]
- 자연적 소멸. [자연적 (自然的)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 소멸
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20)