🌷 Initial sound: ㅅㅌㄱ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
세탁기
(洗濯機)
:
빨래하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ.
•
생태계
(生態系)
:
일정한 지역이나 환경에서 여러 생물들이 서로 적응하고 관계를 맺으며 어우러진 자연의 세계.
☆
Danh từ
🌏 HỆ SINH THÁI, GIỚI SINH THÁI: Thế giới tự nhiên mà nhiều sinh vật thích ứng và tạo quan hệ liên kết với nhau trong môi trường hoặc khu vực nhất định.
•
쇠퇴기
(衰退期)
:
강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ SUY THOÁI, THỜI KỲ THOÁI TRÀO: Thời kỳ mà hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn mạnh mẽ nay bị yếu đi.
•
선택권
(選擇權)
:
여럿 중에서 마음에 드는 것이나 필요한 것을 골라 뽑을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰA CHỌN, QUYỀN CHỌN: Quyền có thể chọn và lấy ra cái cần thiết hay cái mình thích trong số nhiều cái.
•
삼태기
:
가는 대나무나 짚 등으로 엮어 흙이나 쓰레기, 거름 등을 담아 나르는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 RỔ, RỔ TRE: Dụng cụ đan bằng tre mảnh hay rơm…, dùng để đựng và chuyển đi đất, rác hay phân...
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159)