ㅅㅌㄱ (
생태계
)
: 일정한 지역이나 환경에서 여러 생물들이 서로 적응하고 관계를 맺으며 어우러진 자연의 세계.
☆
Danh từ
🌏 HỆ SINH THÁI, GIỚI SINH THÁI: Thế giới tự nhiên mà nhiều sinh vật thích ứng và tạo quan hệ liên kết với nhau trong môi trường hoặc khu vực nhất định.
ㅅㅌㄱ (
쇠퇴기
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ SUY THOÁI, THỜI KỲ THOÁI TRÀO: Thời kỳ mà hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn mạnh mẽ nay bị yếu đi.
ㅅㅌㄱ (
선택권
)
: 여럿 중에서 마음에 드는 것이나 필요한 것을 골라 뽑을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰA CHỌN, QUYỀN CHỌN: Quyền có thể chọn và lấy ra cái cần thiết hay cái mình thích trong số nhiều cái.
ㅅㅌㄱ (
삼태기
)
: 가는 대나무나 짚 등으로 엮어 흙이나 쓰레기, 거름 등을 담아 나르는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 RỔ, RỔ TRE: Dụng cụ đan bằng tre mảnh hay rơm…, dùng để đựng và chuyển đi đất, rác hay phân...