🌟 세탁기 (洗濯機)

☆☆☆   Danh từ  

1. 빨래하는 기계.

1. MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세탁기를 돌리다.
    Turn the washing machine.
  • 세탁기를 이용하다.
    Use the washing machine.
  • 세탁기에 넣다.
    Put into the washing machine.
  • 지수는 세탁기를 돌리는 동안 방을 청소하고 있었다.
    Jisoo was cleaning the room while she was turning the washing machine.
  • 승규는 세탁기가 고장이 나는 바람에 손빨래를 해야 했다.
    Seung-gyu had to hand-wash his washing machine because it broke down.
  • 혹시 내 바지 못 봤어?
    Have you seen my pants?
    아까 내가 세탁기에 넣었는데.
    I put it in the washing machine earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세탁기 (세ː탁끼)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 세탁기 (洗濯機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132)