🌟 필수품 (必需品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필수품 (
필쑤품
)
🌷 ㅍㅅㅍ: Initial sound 필수품
-
ㅍㅅㅍ (
필수품
)
: 일상생활에 없어서는 안 되는 반드시 필요한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NHU YẾU PHẨM, ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Đồ vật nhất thiết cần, không có thì không được trong cuộc sống hàng ngày. -
ㅍㅅㅍ (
편서풍
)
: 중위도 지방에서 일 년 내내 서에서 동으로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY: Gió thổi quanh năm từ Tây sang Đông ở khu vực vĩ độ trung bình.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20)