🌟 필수품 (必需品)

☆☆   Danh từ  

1. 일상생활에 없어서는 안 되는 반드시 필요한 물건.

1. NHU YẾU PHẨM, ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Đồ vật nhất thiết cần, không có thì không được trong cuộc sống hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각종 필수품.
    Various necessities.
  • Google translate 신혼부부의 필수품.
    The necessities of the newlyweds.
  • Google translate 학생의 필수품.
    A student's necessity.
  • Google translate 필수품 공급.
    Supply of essentials.
  • Google translate 필수품 구입.
    Purchase of necessities.
  • Google translate 필수품이 되다.
    Become a necessity.
  • Google translate 필수품을 사다.
    Buy the necessities.
  • Google translate 필수품을 장만하다.
    Get the necessities.
  • Google translate 필수품으로 자리 잡다.
    Become a necessity.
  • Google translate 컴퓨터는 매일 같이 인터넷을 접하며 살아가는 현대인의 필수품이 되었다.
    Computers have become a necessity for modern people living on the internet every day.
  • Google translate 냉장고와 세탁기, 텔레비전은 이제 가정에 없어서는 안 될 필수품으로 자리 잡았다.
    Refrigerators, washing machines and televisions have now become indispensable necessities for the home.

필수품: essentials; necessities,ひつじゅひん【必需品】,nécessité, élément essentiel, élément indispensable, objet de première nécessité, nécessités de la vie,elemento esencial; artículo de primera necesidad,مستلزمات الحياة,зайлшгүй хэрэгцээт зүйлс,nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu,สิ่งของจำเป็น, สิ่งจำเป็น, ของจำเป็น,barang kebutuhan, barang keperluan, bahan pokok, benda pokok, barang pokok,Необходимый предмет; предмет первой необходимости,必需品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필수품 (필쑤품)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Tìm đường (20)