🌟 세탁물 (洗濯物)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세탁물 (
세ː탕물
)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 세탁물 (洗濯物) @ Ví dụ cụ thể
- 퇴근길에 세탁소에서 드라이 맡긴 세탁물 좀 찾아올래요? [드라이 (dry)]
- 건조된 세탁물. [건조되다 (乾燥되다)]
- 소독된 세탁물. [소독되다 (消毒되다)]
🌷 ㅅㅌㅁ: Initial sound 세탁물
-
ㅅㅌㅁ (
세탁물
)
: 빨아야 할 옷이나 이불 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59)