🌟
세탁물
(洗濯物)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
세탁물
(세ː탕물
)
📚
thể loại:
🗣️
세탁물
(洗濯物)
@ Ví dụ cụ thể
-
퇴근길에 세탁소에서 드라이 맡긴 세탁물 좀 찾아올래요?
-
건조된 세탁물.
-
소독된 세탁물.
🌷
세탁물
-
: 빨아야 할 옷이나 이불 등.
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.