🌟 세탁물 (洗濯物)

☆☆   Danh từ  

1. 빨아야 할 옷이나 이불 등.

1. ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세탁물이 섞이다.
    The laundry mixes.
  • 세탁물을 수거하다.
    Collect the laundry.
  • 세탁물을 맡기다.
    To leave the laundry to.
  • 지수는 세탁물을 맡기러 세탁소에 가는 길이다.
    Jisoo is on her way to the laundry to check in the laundry.
  • 세탁기 돌리기 전에 세탁물을 구분을 해 줄래?
    Can you sort out the laundry before you run the washing machine?
    그래, 알았어.
    Yeah, i got it.

2. 빨아진 옷이나 이불 등.

2. ĐỒ GIẶT: Quần áo hoặc chăn mền đã được giặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세탁물을 찾다.
    Find the laundry.
  • 승규는 세탁물을 빨랫줄에 털어 말리고 있었다.
    Seung-gyu was drying his laundry on a clothesline.
  • 세탁소에 가서 세탁물을 찾아오렴.
    Go to the laundry and pick up the laundry.
    알겠어요, 엄마.
    Okay, mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세탁물 (세ː탕물)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 세탁물 (洗濯物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204)