🌟 세탁물 (洗濯物)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세탁물 (
세ː탕물
)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 세탁물 (洗濯物) @ Ví dụ cụ thể
- 퇴근길에 세탁소에서 드라이 맡긴 세탁물 좀 찾아올래요? [드라이 (dry)]
- 건조된 세탁물. [건조되다 (乾燥되다)]
- 소독된 세탁물. [소독되다 (消毒되다)]
🌷 ㅅㅌㅁ: Initial sound 세탁물
-
ㅅㅌㅁ (
세탁물
)
: 빨아야 할 옷이나 이불 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.
• Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20)