🌟 선택권 (選擇權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선택권 (
선ː택꿘
)
🌷 ㅅㅌㄱ: Initial sound 선택권
-
ㅅㅌㄱ (
세탁기
)
: 빨래하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ. -
ㅅㅌㄱ (
생태계
)
: 일정한 지역이나 환경에서 여러 생물들이 서로 적응하고 관계를 맺으며 어우러진 자연의 세계.
☆
Danh từ
🌏 HỆ SINH THÁI, GIỚI SINH THÁI: Thế giới tự nhiên mà nhiều sinh vật thích ứng và tạo quan hệ liên kết với nhau trong môi trường hoặc khu vực nhất định. -
ㅅㅌㄱ (
쇠퇴기
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ SUY THOÁI, THỜI KỲ THOÁI TRÀO: Thời kỳ mà hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn mạnh mẽ nay bị yếu đi. -
ㅅㅌㄱ (
선택권
)
: 여럿 중에서 마음에 드는 것이나 필요한 것을 골라 뽑을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰA CHỌN, QUYỀN CHỌN: Quyền có thể chọn và lấy ra cái cần thiết hay cái mình thích trong số nhiều cái. -
ㅅㅌㄱ (
삼태기
)
: 가는 대나무나 짚 등으로 엮어 흙이나 쓰레기, 거름 등을 담아 나르는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 RỔ, RỔ TRE: Dụng cụ đan bằng tre mảnh hay rơm…, dùng để đựng và chuyển đi đất, rác hay phân...
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138)