🌟 빨래방 (빨래 房)

Danh từ  

1. 세탁기에 동전을 넣고 빨래를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.

1. TIỆM GIẶT TỰ ĐỘNG, HIỆU GIẶT TỰ ĐỘNG: Nơi được trang bị các thiết bị để có thể bỏ tiền xu vào máy giặt và tự giặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무인 빨래방.
    Unmanned laundromat.
  • Google translate 빨래방 세탁기.
    Laundry washing machine.
  • Google translate 빨래방 주인.
    Laundromat owner.
  • Google translate 빨래방을 이용하다.
    Use a laundromat.
  • Google translate 빨래방에 가다.
    Go to the laundromat.
  • Google translate 빨래방에서 기다리다.
    Wait in the laundromat.
  • Google translate 지수는 빨래가 끝날 때까지 빨래방에서 만화책을 읽으며 기다렸다.
    Jisoo waited in the laundromat reading comic books until the laundry was done.
  • Google translate 승규는 세탁기가 고장이 나는 바람에 집 앞에 있는 빨래방을 이용하기로 했다.
    Seung-gyu decided to use the laundromat in front of his house because his washing machine broke down.
  • Google translate 빨래방은 어떻게 이용하는 거예요?
    How do i use the laundromat?
    Google translate 세탁기에 동전을 넣고 준비된 세제를 넣으면 빨래는 물론이고 건조까지 자동으로 돼요.
    Put a coin in the washing machine and put the prepared detergent in it, and it will automatically dry as well as do the laundry.

빨래방: laundromat; coin laundry,コインランドリー,laverie automatique, laverie libre-service,lavandería, lavadero,مغسلة,угаалгын өрөө,tiệm giặt tự động, hiệu giặt tự động,ห้องซักผ้า,tempat laundri,прачечная с самообслуживанием,洗衣房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨래방 (빨래방)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)