🌟 빨래방 (빨래 房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨래방 (
빨래방
)
🌷 ㅃㄹㅂ: Initial sound 빨래방
-
ㅃㄹㅂ (
빨래방
)
: 세탁기에 동전을 넣고 빨래를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT TỰ ĐỘNG, HIỆU GIẶT TỰ ĐỘNG: Nơi được trang bị các thiết bị để có thể bỏ tiền xu vào máy giặt và tự giặt.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)