🌟 기름하다

Tính từ  

1. 조금 긴 듯하다.

1. DÀI DÀI: Có vẻ hơi dài một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름한 눈썹.
    Greasy eyebrows.
  • Google translate 기름한 막대기.
    An oily stick.
  • Google translate 기름한 손.
    Oily hands.
  • Google translate 기름한 얼굴.
    An oily face.
  • Google translate 기름하게 생기다.
    Looks oily.
  • Google translate 몸이 기름하다.
    Body greasy.
  • Google translate 그 연장은 다른 연장보다 날의 너비가 좁고 기름하게 생겼다.
    The extension has a narrower and greasy blade than the other tools.
  • Google translate 우리 집 식구들은 얼굴이 안 긴데 나만 얼굴이 기름하다.
    My family doesn't have long faces, but i'm the only one with a greasy face.
  • Google translate 어디 기름한 막대기 같은 것 없어?
    Don't you have any greasy sticks?
    Google translate 이 정도 길이면 될까요?
    Is this long enough?
작은말 갸름하다: 가늘고 긴 듯하다.

기름하다: rather long,ながめだ【長めだ】,assez long,algo largo,طويل,гонзгой, зууван, уртавтар,dài dài,ค่อนข้างยาว, ยาวเล็กน้อย,panjang, memanjang,длинноватый; удлинённый; продолговатый,稍长,略长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름하다 (기름하다) 기름한 (기름한) 기름하여 (기름하여) 기름해 (기름해) 기름하니 (기름하니) 기름합니다 (기름함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59)